2000–01 V-League
Appearance
(Redirected from 2000-01 V-League)
This article includes a list of references, related reading, or external links, but its sources remain unclear because it lacks inline citations. (June 2021) |
Season | 2000–2001 |
---|---|
Dates | 3 December 2000 - 27 May 2001 |
Champions | Song Lam Nghe An |
Relegated | Dong Thap Khanh Hoa |
Top goalscorer | Dang Dao (11 goals) |
2001–02 → |
The 2000–01 V-League season was the 18th season of Vietnam's national football league and was the first season that the league switched to a professional system..
Foreign players
[edit]Thể Công and Hà Nội Police are not allowed to hire any foreigners.
Club | Player 1 | Player 2 | Player 3 | Player 4 | Player 5 |
---|---|---|---|---|---|
Cang Sai Gon (TP Ho Chi Minh) | Cisse Yousouf | Musa Aliu | Amadi Wenenda | ||
Cong An (Hai Phong) | Vafin K Dolley | Ronald Martins | Wesley Gomes Ferreira | Leandro Fernache Rios | Abdula Mustafa Gibail |
Cong An (TP Ho Chi Minh) | David Serene | Frederic Rault | He Zhi Qiang | Yu Xiang | Zhao Shuang |
Dong Thap (Cao Lanh) | Anderson Doreis | Gilberto Costa | Sam Dee | Kyobe Livingstone | |
Khanh Hoa (Khanh Hoa) | Jung Min Hwang | Nam Chul Choi | Sul Ik Chan | ||
Nam Dinh (Nam Dinh) | Serguei Litvinov | Serguei Tchursine | Leonid Panteleimonov | ||
Song Lam Nghe An (Vinh) | Enock Kyembe | Iddi Batambuze | Seidu Saleman Arnas | ||
Thua Thien (Hue) | Douglas Santos | Babou Noibi | Serge Okala |
Standings
[edit]Pos | Team | Pld | W | D | L | GF | GA | GD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Song Lam Nghe An (Vinh) | 18 | 11 | 3 | 4 | 30 | 15 | +15 | 36 |
2 | Nam Dinh (Nam Dinh) | 18 | 11 | 1 | 6 | 22 | 17 | +5 | 34 |
3 | The Cong (Ha Noi) | 18 | 8 | 5 | 5 | 19 | 16 | +3 | 29 |
4 | Cang Sai Gon (TP Ho Chi Minh) | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 21 | +8 | 27 |
5 | Cong An (TP Ho Chi Minh) | 18 | 8 | 2 | 8 | 26 | 23 | +3 | 26 |
6 | Cong An (Hai Phong) | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 30 | −2 | 25 |
7 | Cong An (Ha Noi) | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 19 | +3 | 24 |
8 | Thua Thien (Hue) | 18 | 6 | 5 | 7 | 16 | 21 | −5 | 23 |
9 | Dong Thap (Cao Lanh) | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 32 | −9 | 19 |
10 | Khanh Hoa (Khanh Hoa) | 18 | 1 | 4 | 13 | 15 | 36 | −21 | 7 |
Source: [citation needed]
Top scorers
[edit]Rank | Name | Clubs | Goals |
---|---|---|---|
1 | Đặng Đạo | 11 | |
2 | Huỳnh Hồng Sơn | 10 | |
3 | Tô Đức Cường | 9 | |
4 | Hồ Văn Lợi | 8 | |
5 | Nguyễn Lương Phúc | Nam Dinh (Nam Dinh) | 7 |
6 | Vũ Minh Hiếu | 6 | |
Nguyễn Trung Vĩnh | |||
Enock Kyembe | |||
7 | Nguyễn Đức Mạnh | 5 | |
Trần Quan Huy | |||
Nguyễn Minh Nghĩa | |||
Iddi Batambuze | |||
8 | Lê Huỳnh Đức | 4 | |
Nguyễn Thanh Tùng A | |||
Ronald Martins Katsigazi | |||
David Serene | |||
Nguyễn Phi Hùng | |||
Văn Sỹ Thủy | |||
Hồ Thanh Thưởng | |||
Ngô Quang Trường | |||
Nguyễn Hồng Sơn | |||
Nguyễn Văn Hiền | |||
9 | Đặng Phương Nam | 3 | |
Triệu Quang Hà | |||
Phan Thế Hiếu | |||
Nguyễn Trung Kiên | |||
Hoàng Kiên Cường | |||
Hoàng Trung Phong | |||
Vũ Thanh Sơn | |||
Vũ Mạnh Cường | |||
Trần Quang Sang | |||
Bùi Sỹ Thành | |||
Hoàng Hùng | |||
Giang Thành Thông | |||
Trần Duy Quang | |||
Sam Dee | |||
10 | Lê Bật Hưng | 2 | |
Nguyễn Tuấn Thành | |||
Nguyễn Ngọc Thanh | |||
Nguyễn Thành Thắng | |||
Đặng Văn Dũng | |||
Nguyễn Liêm Thanh | |||
Phùng Thanh Phương | |||
Yu Xiang | |||
Nguyễn Văn Hùng | |||
Nguyễn Văn Sỹ | |||
Serguei Litvinov | |||
Trương Việt Hoàng | |||
Sul Ik Chan | |||
11 | Hà Mai Giang | 1 | |
Đăng Quốc Cường | |||
Trần Xuân Lý | |||
Nguyễn Xuân Thanh | |||
Nguyễn Mạnh Hà | |||
Vafin K Dolley | |||
Quang Hợp | |||
Phạm TIến Dũng | |||
Mai Ngọc Quang | |||
Trịnh Xuân Thành | |||
Nguyễn Ngọc Thọ | |||
Nguyễn Việt Thắng | |||
Nguyễn Hồng Hải | |||
Nguyễn Thanh Sơn | |||
Lương Trung Tuấn | |||
Nguyễn Quang | |||
Cisse Yousouf | |||
Vũ Duy Hoàng | |||
Phạm Hồng Phú | |||
Nguyễn Quốc Trung | |||
Vũ Công Tuyền | |||
Nguyễn Minh Tuấn | |||
Thạch Bảo Khanh | |||
Nguyễn Thanh Hải | |||
Đặng Thanh Phương | |||
Nguyễn Đức Dũng | |||
Nguyễn Quốc Huy | |||
Trần Mậu Trí | |||
Đinh Công Thịnh | |||
Lê Quyết Thắng | |||
Trần Công Minh | |||
Anderson Doreis | |||
Gilberto Costa | |||
Đoàn Hoàng Sơn | |||
Hoàng Anh Tuấn | |||
Lâm Mộng Huỳnh |
References
[edit]- 2000–01 V-League at RSSSF