User:Donald Trung/Tự Đức Thông Bảo (嗣德通寶)/Infobox
Appearance
Value | 6 phần (zinc) 6 phần, 7 phần, 9 phần, 6 văn, 1 mạch (brass) 1.5 tiền, 2 tiền, 3 tiền, 1⁄4 lạng, 5 tiền, 7 tiền, 7 tiền & 2 phân[a] (silver)[1] 1 lạng (gold) |
---|---|
Composition | Zinc, Brass, Silver, or Gold |
Years of minting | 1847–1883 |
Obverse | |
Design | Tự Đức Thông Bảo (嗣德通寶) |
Reverse |
Notes
[edit]- ^ Equal to 1 Mexican peso.
References
[edit]- ^ Art-Hanoi 嗣德 Tự Đức 1848-1883 silver coins by Sema. Retrieved: 15 April 2018.