Jump to content

User:Donald Trung/Tự Đức Thông Bảo (嗣德通寶)/Infobox

From Wikipedia, the free encyclopedia
Tự Đức Thông Bảo
(嗣德通寶)
Value6 phần (zinc)
6 phần, 7 phần, 9 phần, 6 văn, 1 mạch (brass)
1.5 tiền, 2 tiền, 3 tiền, 14 lạng, 5 tiền, 7 tiền, 7 tiền & 2 phân[a] (silver)[1]
1 lạng (gold)
CompositionZinc, Brass, Silver, or Gold
Years of minting1847–1883
Obverse
DesignTự Đức Thông Bảo (嗣德通寶)
Reverse

Notes

[edit]
  1. ^ Equal to 1 Mexican peso.

References

[edit]
  1. ^ Art-Hanoi 嗣德 Tự Đức 1848-1883 silver coins by Sema. Retrieved: 15 April 2018.