User:Fjkcs
Appearance
Góc học tập[edit]
Tra cứu điểm[edit]
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số TC | Điểm quá trình | Điểm thi KTHP | Điểm TBM Hệ 10 | Điểm TBM Hệ 4 | Điểm chữ | Đánh giá | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm KT số 1 | Điểm KT số 2 | Trắc nghiệm | Vấn đáp | Tự luận | Thực hành | Tổng | ||||||||
1 | LCPL111 | Luật Hình sự 1 | 3 | 9 | 8.5 | — | — | 9.3 | — | 9.3 | 9.1 | 4.0 | A | DAT |
2 | LCPL106 | Kỹ năng hành nghề luật | 2 | 8 | 8.5 | — | — | 9.5 | — | 9.5 | 9.0 | 4.0 | A | DAT |
3 | LCLS101 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 9.2 | 8.6 | — | — | 9.0 | — | 9.0 | 9.0 | 4.0 | A | DAT |
4 | GTGP106 | Giáo dục thể chất 4 - Cầu lông | 1 | 9.0 | 9.0 | — | — | — | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 4.0 | A | DAT |
5 | LCPL110 | Luật Tố tụng hành chính | 3 | 8.0 | 9.0 | — | — | 9.0 | — | 9.0 | 8.8 | 4.0 | A | DAT |
6 | NNTA150 | Tiếng Anh chuyên ngành | 3 | 8.8 | 8.1 | — | — | 9.2 | — | 9.2 | 8.9 | 4.0 | A | DAT |
7 | LCPL114 | Luật Dân sự 1 | 3 | 8.3 | 8.3 | — | — | 9.0 | — | 9.0 | 8.7 | 4.0 | A | DAT |
8 | LCPL117 | Luật Thương mại 1 | 3 | 8.7 | 7.5 | — | — | 9.0 | — | 9.0 | 8.6 | 4.0 | A | DAT |